Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
croaker
/'kroukə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kẻ báo điềm gỡ
người hay càu nhàu; người bi quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content