Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người chỉ trích
    I am my own severest critic
    tôi là người tự chỉ trích mình gay gắt nhất
    nhà phê bình (văn, nghệ)
    a literary critic
    nhà phê bình văn học
    một vở kịch được các nhà phê bình khen ngợi

    * Các từ tương tự:
    critical, critical age, critical data, critical path, critical point, critical resistance, critical temperature, Critical value, critically