Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
critic
/kritik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
critic
/ˈkrɪtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người chỉ trích
I
am
my
own
severest
critic
tôi là người tự chỉ trích mình gay gắt nhất
nhà phê bình (văn, nghệ)
a
literary
critic
nhà phê bình văn học
a
play
praised
by
the
critics
một vở kịch được các nhà phê bình khen ngợi
* Các từ tương tự:
critical
,
critical age
,
critical data
,
critical path
,
critical point
,
critical resistance
,
critical temperature
,
Critical value
,
critically
noun
plural -ics
[count] a person who gives opinions about books, movies, or other forms of art
a
film
/
theater
/
art
critic
He
is
an
influential
literary
critic.
Critics
praised
the
book
.
a person who disapproves of someone or something :a person who criticizes someone or something
Critics
of
the
new
law
say
that
it
will
not
reduce
crime
.
The
actor
had
to
answer
many
charges
from
his
critics
.
He
is
a
fierce
/
loud
/
outspoken
critic
of
tax
reform
.
* Các từ tương tự:
critical
,
critical mass
,
criticism
,
criticize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content