Tính từ, Phó từ
(thuộc ngữ)
đan chéo nhau, cắt chéo nhau
dây cáp điện đan chéo nhau trên vùng quê
Động từ
đan (cắt) chéo nhau
các đường xe lửa cắt chéo nhau thành một mạng lưới dày đặc
(+ with) đánh dấu bằng những đường chéo nhau
tờ giấy chằng chịt những đường bút chì chéo nhau