Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crispy
/'krispi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crispy
/ˈkrɪspi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
giòn (thực phẩm)
tươi (rau quả)
adjective
crispier; -est
[also more ~; most ~] :pleasantly thin, dry, and easily broken
crispy [=
crisp
]
crackers
:
having
a
pleasantly
crisp
outer
layer
crispy
fried
chicken
Fry
the
potatoes
until
they
are
brown
and
crispy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content