Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều crises)
    sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
    economic crisis
    khủng hoảng kinh tế
    cabinet crisis
    khủng hoảng nội các
    cơn (bệnh) , sự lên cơn
    cardiac crisis
    cơn đau tim

    * Các từ tương tự:
    crisis-ridden