Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crinkly
/'kriŋkli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(-ier; -iest)
có nếp nhăn, có nếp nhàu
quăn, có nếp nhăn (tóc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content