Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crinkle /'kriŋgkl/  

  • Danh từ
    nếp nhăn, nếp nhàu
    Động từ
    (+ up)
    [làm cho] có nếp nhăn, [làm cho] có nếp nhàu
    lá quăn queo của cây chết