Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crinkle
/'kriŋgkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crinkle
/ˈkrɪŋkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nếp nhăn, nếp nhàu
Động từ
(+ up)
[làm cho] có nếp nhăn, [làm cho] có nếp nhàu
the
dead
plant's
crinkled
leaves
lá quăn queo của cây chết
verb
crinkles; crinkled; crinkling
to form small, thin lines on the surface [no obj]
The
corners
of
his
eyes
crinkle
when
he
smiles
. [+
obj
]
an
old
crinkled
newspaper
-
often
+
up
She
crinkled
up
her
nose
in
disgust
.
noun
plural crinkles
[count] :a small, thin line that appears on a surface - usually plural
the
crinkles
at
the
corners
of
his
eyes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content