Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crimson
/'krimzn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crimson
/ˈkrɪmzən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, Tính từ
đỏ thẫm
* Các từ tương tự:
crimson lake
noun
[noncount] :a deep purplish-red color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content