Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crikey
/'kraiki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crikey
/ˈkraɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
trời! (chỉ sự ngạc nhiên, sự sợ hãi)
crikey!
what
a
big
dog
!
trời! con chó mới to làm sao!
interjection
chiefly Brit - used to express mild surprise
Crikey,
that
was
close
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content