Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật)
    con dế mèn
    the chirping of a cricket
    tiếng dế kêu
    Danh từ
    (thể thao)
    môn cricket
    a cricket match
    trận đấu cricket
    not cricket
    (từ Anh, tiếng lóng, cũ)
    không ngay thẳng, không chính trực
    you can't do it without telling himit just isn't cricket
    anh không thể làm cái đó mà không báo cho nó biết, như vậy thật là không ngay thẳng

    * Các từ tương tự:
    cricketeer, cricketer