Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cribbage
/'kribidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cribbage
/ˈkrɪbɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác crib)
lối chơi bài kipbi
* Các từ tương tự:
cribbage board
noun
[noncount] :a card game for two players in which a special board is used to count each player's points
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content