Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crew neck
/'kru:nek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crew neck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kiểu cổ tròn vừa khít (ở áo, nhất là ở áo chui đầu)
noun
plural ~ necks
[count] a plain, round neck on a T-shirt, sweater, etc. - often used before another noun
a
cotton
crew
neck
sweatshirt
usually crewneck :a sweater with a crew neck
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content