Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crew cut
/'kru:kʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crew cut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
kiểu tóc húi cua (đàn ông)
noun
plural ~ cuts
[count] :a very short haircut usually for men or boys - called also (US) buzz cut;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content