Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crestfallen
/'krestfɔ:lən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crestfallen
/ˈkrɛstˌfɑːlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tiu nghỉu
adjective
[more ~; most ~] :very sad and disappointed
After
losing
its
last
game
,
the
team
was
crestfallen. [=
dejected
,
depressed
]
my
crestfallen [=
downcast
]
teammates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content