Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crescendo /kri'∫endəʊ/  

  • Tính từ, Phó từ
    (âm nhạc)
    mạnh dần
    a crescendo passage
    đoạn nhạc mạnh dần
    Danh từ
    (số nhiều crescendos)
    (âm nhạc) sự mạnh dần
    đỉnh cao
    chiến dịch quảng cáo đã đạt đỉnh cao vào dịp Giáng sinh