Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crepuscular /kri'pʌskjʊlə[r]/  

  • Tính từ
    [thuộc] hoàng hôn
    crepuscular shadows
    bóng hoàng hôn
    (động vật) hoạt động vào lúc hoàng hôn (sâu bọ…)
    bats are crepuscular creatures
    dơi là động vật hoạt động lúc hoàng hôn