Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creole
/'kriəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creole
/ˈkriːˌoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôn ngữ giả cầy
người Creon (người gốc Âu sống ở quần đảo Tây Ấn hoặc vùng châu Mỹ nói tiếng Tây Ban Nha; người gốc Pháp hoặc Tây Ban Nha sống ở các tiểu bang miền Nam nước Mỹ)
adjective
or Creole
relating to people who are Creoles or to their language
Creole
music
a
Creole
woman
a
creole
word
used to describe spicy food that is usually made with rice, okra, tomatoes, and peppers;
Creole is used for the traditional food of the Creoles from the southeastern U.S.
He
ordered
the
shrimp
creole.
creole
dishes
such
as
gumbo
* Các từ tương tự:
Creole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content