Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crenellated
/'krenəleitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crenellated
/ˈkrɛnəˌleɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ crenellated)
có lỗ châu mai (lâu đài, bức tường)
adjective
having open spaces at the top of a wall so that people can shoot guns and cannons outward
the
castle's
crenellated
walls
a
crenellated
tower
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content