Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crenate
/'kri:neit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật học) khía tai bèo (lá)
* Các từ tương tự:
crenated
,
crenately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content