Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creepy-crawly
/,kri:pi'krɔ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creepy-crawly
/ˈkriːpiˈkrɑːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, đùa)
con sâu bọ bò gớm guốc; con nhện gớm guốc
noun
plural -lies
[count] informal :an unpleasant worm, insect, or spider
a
basement
full
of
creepy-crawlies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content