Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creel
/kri:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creel
/ˈkriːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giỏ đựng cá (của người đi câu)
noun
plural creels
[count] :a basket that is used for carrying fish that have just been caught - see picture at fishing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content