Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creed
/kri:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creed
/ˈkriːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tín điều
the Creed
(số ít)
bản nhạc tín điều
* Các từ tương tự:
creedal
noun
plural creeds
[count] a statement of the basic beliefs of a religion
the
religion's
creed
people
of
different
races
and
creeds
[=
religions
]
an idea or set of beliefs that guides the actions of a person or group
a
political
creed [=
credo
]
noun
She adheres to the creed of the Golden Rule
tenet
dogma
doctrine
credo
teaching
principles
belief
set
of
beliefs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content