Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creditor
/'kreditə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creditor
/ˈkrɛdətɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nợ
* Các từ tương tự:
Creditor nation
,
Creditors
noun
plural -tors
[count] :a person, bank, or company that lends money to someone
She
owes
thousands
of
dollars
to
creditors
. -
opposite
debtor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content