Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creditably
/'kreditəbli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] đáng khen, [một cách] đáng ca ngợi
she
performed
very
creditably
in
the
exam
cô ta làm bài thi rất đáng khen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content