Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
credit account
/'kreditə,kaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
credit account
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ charge account)
tài khoản tín dụng (trả tiền mua hàng theo định kỳ, không trả ngay khi mua)
noun
plural ~ accounts
[count] Brit :charge account
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content