Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
credibleness
/kredi'biliti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự tín nhiệm; sự đáng tin
credibility
gap
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content