Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creature comforts
/,kri:t∫ə'kʌmfət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creature comfort
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
miếng cơm manh áo, cái ăn cái mặc
noun
plural ~ -forts
[count] :something that makes life easier or more pleasant - usually plural
a
hotel
with
all
the
creature
comforts
[=
amenities
]
of
home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content