Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sáng tạo
    creative power
    khả năng sáng tạo
    có khả năng sáng tác
    she's very creative, she writes and paints
    cô rất có khả năng sáng tác, cô ta viết văn và vẽ

    * Các từ tương tự:
    creatively, creativeness