Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nếp gấp, nếp nhăn
    iron a crease into one's trousers
    là một nếp gấp lên quần
    vải không nhàu
    nếp nhăn da
    nếp nhăn da quanh mắt ông già
    vạch định vị trí người phát bóng và người đập bóng (cricket)
    Động từ
    [làm cho] có nếp gấp, [làm cho] có nếp nhăn
    vải dễ bị nhăn (bị nhàu)
    crease somebody up
    (Anh, khẩu ngữ)
    làm cho ai rất thích thú
    những câu nói đùa của cô ta thực sự làm tôi rất thích thú

    * Các từ tương tự:
    crease-resistant, creaseless, creaseproof, creaser