Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creamery
/'kri:məri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creamery
/ˈkriːməri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hiệu bán bơ sữa
xưởng chế bơ pho-mát
noun
plural -eries
[count] :a place where butter and cheese are made or where milk and cream are prepared or sold
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content