Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cream tea
/kri:m'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cream tea
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh)
bữa trà kem
noun
plural ~ teas
[count] Brit :a small meal eaten in the afternoon that includes tea with scones, jam, and cream
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content