Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creaky
/'kri:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creaky
/ˈkriːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
cót két
a
creaky
floor-board
tấm ván sàn kêu cót két
the
Government's
policy
is
rather
looking
creaky
chính sách của chính phủ xem ra có phần rệu rạo
adjective
creakier; -est
[also more ~; most ~]
making a creaking sound
creaky
floorboards
no longer working well :old and in bad condition
The
new
governor
promises
to
work
to
revive
the
state's
creaky
economy
.
a
computer
system
that
is
creaky
with
age
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content