Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crayfish
/'kreifi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crayfish
/ˈkreɪˌfɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác crawfish) (số nhiều không đổi)
tôm sông
noun
plural crayfish
[count] :an animal that looks like a small lobster and lives in rivers and streams - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content