Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crawler
/'krɔ:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(khẩu ngữ, xấu) kẻ luồn cúi
crawlers
(số nhiều) quần yến (cho trẻ em mặc để bò)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content