Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
craving
/'kreiviŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craving
/ˈkreɪvɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ for)
nỗi khát khao, lòng thèm muốn
a
craving
for
food
cơn thèm ăn
* Các từ tương tự:
cravingly
noun
plural -ings
[count] :a very strong desire for something
I
had
/
felt
a
sudden
craving
for
french
fries
,
so
I
pulled
into
the
nearest
fast-food
restaurant
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content