Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
craven
/'kreivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craven
/ˈkreɪvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhát gan, hèn nhát
* Các từ tương tự:
cravenly
,
cravenness
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing a complete lack of courage :very cowardly
a
craven
decision
craven
compromises
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content