Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crass
/kræs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crass
/ˈkræs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-er; -est) (nghĩa xấu)
(thuộc ngữ) hòan tòan, cao độ, đặc
crass
ignorance
sự dốt đặc
ngu đần
don't
talk
to
him
,
he
is
so
crass
đừng nói với hắn, hắn ngu đần lắm
* Các từ tương tự:
crassitude
,
crassly
,
crassness
,
crassula
,
crassulaceous
adjective
crasser; -est
[also more ~; most ~] disapproving :having or showing no understanding of what is proper or acceptable :rude and insensitive
A
few
people
seemed
shocked
by
her
crass
comments
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content