Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crash-land
/'kræʃlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crash-land
/ˈkræʃˈlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ
(hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng)
nhảy xuống vôi vã (người lái)
verb
-lands; -landed; -landing
to land (an airplane, helicopter, etc.) in an unusual way because of an emergency [+ obj]
The
pilot
crash-landed
the
plane
in
the
field
. [
no
obj
]
The
pilot
crash-landed
in
the
field
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content