Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crash-dive
/'kræ∫daiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự lặn nhanh xuống (của tàu ngầm); sự bổ nhào xuống (của phi cơ) (để tránh bị tấn công)
Động từ
lặn nhanh xuống (tàu ngầm); bổ nhào xuống (phi cơ) (để tránh bị tấn công)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content