Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crash helmet
/'kræ∫ ,helmit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crash helmet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mũ cát bảo vệ đầu (của người đi mô tô…)
noun
plural ~ -mets
[count] :a very strong, hard hat that is worn to protect your head when you are riding a bicycle, motorcycle, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content