Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crash barrier
/'kræ∫,bæriə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crash barrier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
rào phân cách tuyến đường (trên xa lộ…)
noun
plural ~ -ers
[count] Brit :guardrail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content