Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crapshoot
/ˈkræpˌʃuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -shoots
[count] US :something that could produce a good or bad result - usually singular
Choosing
a
restaurant
can
be
a
real
crapshoot
when
you're
in
an
unfamiliar
city
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content