Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
craps
/kræps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craps
/ˈkræps/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động từ số ít) (cách viết khác crap-shooting) (từ Mỹ)
trò chơi súc sắc
shoot
craps
gieo súc sắc
* Các từ tương tự:
crapshooter
noun
[plural] :a game played for money with two dice
They
were
playing
/
shooting
craps
in
the
back
of
the
room
.
* Các từ tương tự:
crapshoot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content