Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crappy
/'kræpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crappy
/ˈkræpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dở, vô giá trị
a
crappy
book
cuốn sách dở
a
crappy
programme
một chương tình dở
adjective
crappier; -est
informal + impolite :of poor quality :not good :lousy
crappy
music
/
weather
I
think
that
was
the
crappiest
movie
I've
ever
seen
.
I
felt
crappy
all
day
yesterday
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content