Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    kỳ cục
    a cranky person
    người kỳ cục
    a cranky idea
    ý nghĩa kỳ cục
    xộc xệch, hay trục trặc (máy móc)
    (từ Mỹ) xấu tính; cáu kỉnh