Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cranium
/'kreiniəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cranium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều craniums, crania) (giải phẫu)
sọ
noun
/ˈkreɪnijəm/ , pl -niums or -nia /-nijə/
[count] technical :skull
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content