Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crane
/krein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crane
/ˈkreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) con sếu
(kỹ ) cần trục
Động từ
vươn [cổ], nghển [cổ]
crane [
one's
neck
]
to
see
something
nghển cổ để trông thấy vật gì
* Các từ tương tự:
crane-fly
,
crane-truck
,
craneman
,
cranesbill
noun
plural cranes
[count] a big machine with a long arm that is used by builders for lifting and moving heavy things
a
crane
operator
[=
a
person
who
operates
a
crane]
a type of tall bird that has a long neck and long legs and lives near water
verb
cranes; craned; craning
to stretch out (your neck) in order to see better [+ obj]
We
craned
our
necks
toward
the
stage
. [
no
obj
]
Everyone
in
the
crowd
was
craning
forward
(
to
see
her
).
* Các từ tương tự:
crane fly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content