Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crampon
/'kræmpɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crampon
/ˈkræmˌpɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
đinh giày (giày đi trên tuyết…)
noun
plural -pons
[count] :a piece of metal with sharp points on the bottom that is worn by mountain climbers on the bottom of boots to make it easier to walk on ice and snow - usually plural
a
pair
of
crampons
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content